Characters remaining: 500/500
Translation

communications protocol

Academic
Friendly

Từ "communications protocol" trong tiếng Anh có nghĩa "giao thức truyền thông" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin viễn thông, chỉ ra các quy tắc tiêu chuẩn các thiết bị hoặc hệ thống sử dụng để trao đổi thông tin với nhau.

Giải thích đơn giản:
  • Communications (truyền thông): quá trình trao đổi thông tin giữa hai hoặc nhiều bên.
  • Protocol (giao thức): một bộ quy tắc hoặc tiêu chuẩn các bên cần tuân theo để giao tiếp hiệu quả.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The internet uses various communications protocols to ensure data is transmitted correctly."

    • (Internet sử dụng nhiều giao thức truyền thông khác nhau để đảm bảo dữ liệu được truyền tải chính xác.)
  2. Câu nâng cao: "In order for different systems to communicate seamlessly, they must adhere to a common communications protocol."

    • (Để các hệ thống khác nhau có thể giao tiếp một cách liền mạch, chúng phải tuân theo một giao thức truyền thông chung.)
Biến thể:
  • Protocol: Có thể được sử dụng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau, dụ nhưdiplomatic protocol” (giao thức ngoại giao).
  • Communications: Có thể kết hợp với các từ khác như "communications technology" (công nghệ truyền thông) hay "mass communications" (truyền thông đại chúng).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Standard (tiêu chuẩn): Có thể dùng khi đề cập đến các quy tắc chung, nhưng không nhất thiết phải giao thức truyền thông.
  • Format (định dạng): Thường chỉ đến cấu trúc của dữ liệu nhưng liên quan đến cách thức giao tiếp.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Data transmission (truyền tải dữ liệu): quá trình gửi dữ liệu từ nơi này đến nơi khác, có thể sử dụng các giao thức truyền thông.
  • Interoperability (khả năng tương tác): Khả năng của các hệ thống khác nhau làm việc cùng nhau, thường liên quan đến việc sử dụng giao thức chung.
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "communications protocol", bạn có thể gặp các cụm từ như "set up" (thiết lập) khi nói về việc thiết lập một giao thức truyền thông mới.

Noun
  1. định ước truyền thông
  2. giao thức truyền thông

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "communications protocol"

Comments and discussion on the word "communications protocol"