Từ "communications protocol" trong tiếng Anh có nghĩa là "giao thức truyền thông" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, chỉ ra các quy tắc và tiêu chuẩn mà các thiết bị hoặc hệ thống sử dụng để trao đổi thông tin với nhau.
Giải thích đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The internet uses various communications protocols to ensure data is transmitted correctly."
Câu nâng cao: "In order for different systems to communicate seamlessly, they must adhere to a common communications protocol."
Biến thể:
Protocol: Có thể được sử dụng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như “diplomatic protocol” (giao thức ngoại giao).
Communications: Có thể kết hợp với các từ khác như "communications technology" (công nghệ truyền thông) hay "mass communications" (truyền thông đại chúng).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Standard (tiêu chuẩn): Có thể dùng khi đề cập đến các quy tắc chung, nhưng không nhất thiết phải là giao thức truyền thông.
Format (định dạng): Thường chỉ đến cấu trúc của dữ liệu nhưng liên quan đến cách thức giao tiếp.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Data transmission (truyền tải dữ liệu): Là quá trình gửi dữ liệu từ nơi này đến nơi khác, có thể sử dụng các giao thức truyền thông.
Interoperability (khả năng tương tác): Khả năng của các hệ thống khác nhau làm việc cùng nhau, thường liên quan đến việc sử dụng giao thức chung.
Phrasal verbs:
Mặc dù không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "communications protocol", bạn có thể gặp các cụm từ như "set up" (thiết lập) khi nói về việc thiết lập một giao thức truyền thông mới.